TÊN SẢN PHẨM:
Mũi khoan bê tông (mũi khoan hợp kim)
ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG:
Mũi khoan hợp kim IRWIN JORANcủa Đan Mạch, còn được gọi là mũi khoan bê tông.Mũi khoan hợp kim Đan Mạch sử dụng đầu hợp kim cùng với công nghệ CERATIZIT để cải thiệnđáng kể tuổi thọ sản phẩm. Độ cứng gia công có thể đạt tới HRC62 ± 2 độ, đây là lựa chọn tốt nhất cho vật liệu gia công sau khi xử lý nhiệt. Mũi khoan hợp kim Đan Mạch có độ chính xác, giảm chi phí.
YUEDA chỉ bán các sản phẩm chính hãng.
QUY CÁCH:
产品编号 Mã sản phẩm |
名称 Tên sản phẩm |
毫米mm |
英寸inch |
总长Tổng chiều dài |
10501812 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
3 |
1/8 |
70 |
10501813 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
3.5 |
1/8 |
75 |
10501814 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
4 |
5/32 |
80 |
10501816 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
4.5 |
5/32 |
85 |
10501817 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông
xuyên thép |
5 |
3/16 |
90 |
10501819 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
5.5 |
7/32 |
95 |
10501821 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
6 |
15/64 |
100 |
10501826 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
6.5 |
1/4 |
105 |
10501830 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
7 |
17/64 to 9/32 |
110 |
10501833 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
7.5 |
6/32 |
115 |
10501834 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông
xuyên thép |
8 |
5/16 |
120 |
10501840 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông
xuyên thép |
8.5 |
5/16 |
125 |
10501841 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
9 |
5/16 |
130 |
10501842 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
9.5 |
3/8 |
135 |
10501846 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
10 |
3/8 |
140 |
10501853 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
11 |
7/16 |
160 |
10501854 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
12 |
7/16 |
160 |
10501859 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
13 |
1/2 |
160 |
10501862 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
14 |
9/16 |
160 |
10501866 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
15 |
9/16 |
160 |
10501867 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
16 |
5/8 |
160 |
10501872 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
17 |
5/8 |
160 |
10501873 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
18 |
11/16 |
160 |
10501876 |
硬质合金头直柄钻头 Mũi khoan bê tông xuyên thép |
19 |
3/4 |
|