移动开放式喷砂机 CỐI PHUN CÁT CAO ÁP | |||
---|---|---|---|
品参数 Thông số kĩ thuật | 产品名称 Tên Sản Phẩm | 移动开放式喷砂机 Cối Phun Cát Cao Áp | |
机器的型号 Model máy | 外形的尺寸 L*H Kích thước má | 工作舱体积 Thể tích | |
YD-K4011 | Ø400x1150mm | 0.12m³ | |
YD-K6014 | Ø600x1450mm | 0.3m³ | |
YD-K8015 | Ø800x1550mm | 0.6m³ | |
YD-K1018A | Ø1000x1880mm | 1.0m³ | |
YD-K1023 | Ø1000x2380mm | 1.5m³ | |
备注 Ghi chú | a. 其他规格: 1.5 m³1.65 m³2 m³3 m³4.2 m³6 m³ Quy cách khác: 1.5m³ 1.65m³ 2m³ 3m³ 4.2m³ 6m³ b. 可以根据客户的要求尺寸制作 Có thể dựa vào yêu cầu khách hàng chế tạo | ||
参考图片 Hình ảnh tham khảo |
Toggle navigation
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Cát phun
-
/ Trang chủ
/ Cối phun cát cao áp
Danh Mục - Cát phun